payload type identifier (atm x25) (pti) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

payload type identifier (atm x25) (pti) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm payload type identifier (atm x25) (pti) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của payload type identifier (atm x25) (pti).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • payload type identifier (atm x25) (pti)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Mã nhận dạng kiểu tải tin (ATM X.25) (Bộ mô tả 3 bit trong mào đầu tế bào ATM để chỉ thị kiểu tải tin mà tế bào chứa)