payload capability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

payload capability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm payload capability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của payload capability.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • payload capability

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    dung lượng phụ tải

    gánh có ích phụ tải