payload data unit (pdu) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

payload data unit (pdu) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm payload data unit (pdu) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của payload data unit (pdu).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • payload data unit (pdu)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    khối dữ liệu tải tin