cargo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cargo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cargo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cargo.
Từ điển Anh Việt
cargo
/'kɑ:gou/
* danh từ
hàng hoá (chở trên tàu thuỷ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cargo
* kinh tế
hàng chở
hàng hóa
hàng hóa (chở trên tàu thủy)
hàng hóa (trên tàu, xe ...)
* kỹ thuật
hàng chuyên chở
hàng hóa
hàng hóa trên tàu
lô hàng
tải trọng
tải trọng có ích
điện:
hàng hóa vận chuyển
xây dựng:
mức chở hàng
Từ liên quan
- cargo
- cargo jet
- cargo ton
- cargo area
- cargo boat
- cargo book
- cargo boom
- cargo cage
- cargo cult
- cargo deck
- cargo door
- cargo dues
- cargo hold
- cargo lien
- cargo list
- cargo plan
- cargo port
- cargo post
- cargo ship
- cargo tank
- cargo trip
- cargo-boat
- cargo barge
- cargo berth
- cargo boast
- cargo crane
- cargo hatch
- cargo liner
- cargo plane
- cargo sheet
- cargo ships
- cargo space
- cargo winch
- cargo batten
- cargo damage
- cargo papers
- cargo policy
- cargo tracer
- cargo vessel
- cargo weight
- cargo worthy
- cargo airline
- cargo airport
- cargo carrier
- cargo checker
- cargo clauses
- cargo derrick
- cargo in coil
- cargo in drum
- cargo in roll