cargo cult nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cargo cult nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cargo cult giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cargo cult.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cargo cult

    (Melanesia) the followers of one of several millenarian cults that believe salvation will come in the form of wealth (`cargo') brought by westerners; some ascribe divine attributes to westerners on first contact (especially to missionaries)

    a religious cult that anticipates a time of joy, serenity, and justice when salvation comes

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).