cargo damage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cargo damage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cargo damage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cargo damage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cargo damage

    * kinh tế

    sự tổn thất hàng hóa (khi chuyên chở)