consignment out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

consignment out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consignment out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consignment out.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • consignment out

    * kinh tế

    gửi bán