consignment invoice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
consignment invoice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consignment invoice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consignment invoice.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
consignment invoice
* kinh tế
hóa đơn gửi bán
Từ liên quan
- consignment
- consignment out
- consignment book
- consignment deal
- consignment note
- consignment agent
- consignment goods
- consignment sales
- consignment sheet
- consignment store
- consignment inward
- consignment ledger
- consignment profit
- consignment account
- consignment invoice
- consignment (consgt)
- consignment business
- consignment expenses
- consignment of goods
- consignment agreement
- consignment shipments
- consignment warehouse
- consignment guarantee money
- consignment stock insurance
- consignment export insurance