committal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
committal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm committal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của committal.
Từ điển Anh Việt
committal
/kə'mitl/
* danh từ ((cũng) commitment)
sự giao phó, sự uỷ thác
sự bỏ tù, sự tống giam
sự chuyển (một dự luật...) cho một tiểu ban (nghị viện)
lời hứa, lời cam kết; điều ràng buộc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
committal
Similar:
commitment: the official act of consigning a person to confinement (as in a prison or mental hospital)
Synonyms: consignment
perpetration: the act of committing a crime
Synonyms: commission