commitment, concurrency and recovery service element (ccre) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commitment, concurrency and recovery service element (ccre) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commitment, concurrency and recovery service element (ccre) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commitment, concurrency and recovery service element (ccre).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • commitment, concurrency and recovery service element (ccre)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Phần tử dịch vụ cam kết, tranh chấp và phục hồi (CCR)