dedication nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dedication nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dedication giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dedication.

Từ điển Anh Việt

  • dedication

    /,dedi'keiʃn/

    * danh từ

    sự cống hiến, sự hiến dâng

    lời đề tặng (sách...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dedication

    complete and wholehearted fidelity

    a ceremony in which something (as a building) is dedicated to some goal or purpose

    a short message (as in a book or musical work or on a photograph) dedicating it to someone or something

    Synonyms: inscription

    Similar:

    commitment: a message that makes a pledge

    commitment: the act of binding yourself (intellectually or emotionally) to a course of action

    his long commitment to public service

    they felt no loyalty to a losing team

    Synonyms: allegiance, loyalty