trueness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trueness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trueness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trueness.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trueness

    exactness of adjustment

    I marveled at the trueness of his aim

    Similar:

    truth: conformity to reality or actuality

    they debated the truth of the proposition

    the situation brought home to us the blunt truth of the military threat

    he was famous for the truth of his portraits

    he turned to religion in his search for eternal verities

    Synonyms: the true, verity

    Antonyms: falsity

    loyalty: the quality of being loyal

    Antonyms: disloyalty

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).