unpatriotic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unpatriotic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unpatriotic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unpatriotic.

Từ điển Anh Việt

  • unpatriotic

    /'ʌn,pætri'ɔtik/

    * tính từ

    không yêu nước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unpatriotic

    showing lack of love for your country

    Synonyms: disloyal

    Antonyms: patriotic