truehearted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

truehearted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm truehearted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của truehearted.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • truehearted

    Similar:

    firm: unwavering in devotion to friend or vow or cause

    a firm ally

    loyal supporters

    the true-hearted soldier...of Tippecanoe"- Campaign song for William Henry Harrison

    fast friends

    Synonyms: loyal, fast

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).