loyalist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

loyalist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loyalist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loyalist.

Từ điển Anh Việt

  • loyalist

    /'lɔiəlist/

    * danh từ

    tôi trung

    người trung thành

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • loyalist

    a person who is loyal to their allegiance (especially in times of revolt)

    Synonyms: stalwart