bulletproof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bulletproof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bulletproof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bulletproof.

Từ điển Anh Việt

  • bulletproof

    Khả năng chống các can nhiễu từ bên ngoài, tự phục hồi lại từ các tình trạng sẽ dẫn đến đổ vỡ không tránh khỏi đối với các chương trình khác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bulletproof

    make bulletproof

    bulletproof the car

    not penetrable by bullets

    bulletproof glass

    bulletproof vest

    Similar:

    unassailable: without flaws or loopholes

    an ironclad contract

    a watertight alibi

    a bulletproof argument

    Synonyms: unshakable, watertight