impregnable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
impregnable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impregnable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impregnable.
Từ điển Anh Việt
impregnable
/im'prəgnəbl/
* tính từ
không thể đánh chiếm được
an impregnable fortress: pháo đài không thể đánh chiếm được
vững chắc, vững vàng, không gì lay chuyển được
impregnable arguments: lý lẽ vững vàng
impregnable belief: lòng tin không gì lay chuyển được
có thể thụ tinh (trứng)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
impregnable
* kinh tế
thấm qua
* kỹ thuật
xây dựng:
tẩm được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
impregnable
immune to attack; incapable of being tampered with
an impregnable fortress
fortifications that made the frontier inviolable
a secure telephone connection
Synonyms: inviolable, secure, strong, unassailable, unattackable
incapable of being overcome, challenged or refuted
an impregnable argument
impregnable self-confidence
Synonyms: inexpugnable
Similar:
conceptive: capable of conceiving