conceptive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conceptive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conceptive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conceptive.
Từ điển Anh Việt
conceptive
/kən'septiv/
* tính từ
có thể quan niệm, có thể nhận thức
thai nghén trong óc; hình thành trong óc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conceptive
capable of conceiving
Synonyms: impregnable