inviolable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inviolable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inviolable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inviolable.

Từ điển Anh Việt

  • inviolable

    /in'vaiələbl/

    * tính từ

    không thể xâm phạm, không thể vi phạm, không thể xúc phạm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inviolable

    incapable of being transgressed or dishonored

    the person of the king is inviolable

    an inviolable oath

    Antonyms: violable

    must be kept sacred

    Synonyms: inviolate, sacrosanct

    Similar:

    impregnable: immune to attack; incapable of being tampered with

    an impregnable fortress

    fortifications that made the frontier inviolable

    a secure telephone connection

    Synonyms: secure, strong, unassailable, unattackable

    absolute: not capable of being violated or infringed

    infrangible human rights

    Synonyms: infrangible