violable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

violable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm violable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của violable.

Từ điển Anh Việt

  • violable

    /'vaiələbl/

    * tính từ

    có thể vi phạm, có thể xâm phạm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • violable

    capable of being violated

    a violable rule

    a violable contract

    Antonyms: inviolable