infrangible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
infrangible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infrangible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infrangible.
Từ điển Anh Việt
infrangible
/in'frændʤibl/
* tính từ
không bẻ gây được; không gây được
không thể vi phạm được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
infrangible
difficult or impossible to break or separate into parts
an infrangible series
Similar:
absolute: not capable of being violated or infringed
infrangible human rights
Synonyms: inviolable