absolute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
absolute
/'æbsəlu:t/
* tính từ
tuyệt đối, hoàn toàn; thuần tuý, nguyên chất
absolute confidence in the Party's leadership: sự tin tưởng tuyệt đối vào sự lãnh đạo của Đảng
absolute music: âm nhạc thuần tuý
absolute alcohol: rượu nguyên chất
chuyên chế, độc đoán
absolute monarchy: nền quân chủ chuyên chế
xác thực, đúng sự thực, chắc chắn
absolute evidence: chứng cớ xác thực
vô điều kiện
an absolute promise: lời hứa vô điều kiện
absolute
(Tech) tuyệt đối
absolute
tuyệt đối // hình tuyệt đối
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
absolute
* kỹ thuật
độc lập
hoàn hảo
không liên quan
nguyên chất
toán & tin:
hình tuyệt đối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
absolute
something that is conceived or that exists independently and not in relation to other things; something that does not depend on anything else and is beyond human control; something that is not relative
no mortal being can influence the absolute
perfect or complete or pure
absolute loyalty
absolute silence
absolute truth
absolute alcohol
Antonyms: relative
complete and without restriction or qualification; sometimes used informally as intensifiers
absolute freedom
an absolute dimwit
a downright lie
out-and-out mayhem
an out-and-out lie
a rank outsider
many right-down vices
got the job through sheer persistence
sheer stupidity
Synonyms: downright, out-and-out, rank, right-down, sheer
not limited by law
an absolute monarch
expressing finality with no implication of possible change
an absolute guarantee to respect the nation's authority
not capable of being violated or infringed
infrangible human rights
Synonyms: infrangible, inviolable
- absolute
- absolutely
- absolute ohm
- absoluteness
- absolute base
- absolute bond
- absolute code
- absolute cost
- absolute data
- absolute diet
- absolute move
- absolute name
- absolute path
- absolute rest
- absolute sale
- absolute term
- absolute time
- absolute unit
- absolute volt
- absolute wage
- absolute zero
- absolute (abs)
- absolute alarm
- absolute basis
- absolute conic
- absolute cover
- absolute delay
- absolute error
- absolute level
- absolute limit
- absolute order
- absolute phase
- absolute pitch
- absolute point
- absolute scale
- absolute space
- absolute tense
- absolute title
- absolute value
- absolute yield
- absolute ampere
- absolute coding
- absolute demand
- absolute desire
- absolute filter
- absolute height
- absolute income
- absolute loader
- absolute number
- absolute prices