relative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
relative
/'relətiv/
* tính từ
có kiên quan
relative evidence: bằng chứng liên quan
to give facts relative to the matter: đưa ra những sự việc liên quan đến vấn đề
cân xứng với, cân đối vơi, tuỳ theo
supply is relative to demand: số cung cân xứng với số cầu
beauty is relative to the beholder's eyes: vẻ đẹp là tuỳ theo ở mắt của người nhìn
(ngôn ngữ học) quan hệ
relative pronoun: đại từ quan hệ
tương đối
* danh từ
bà con thân thuộc, người có họ
a remote relative: người bà con xa, người có họ xa
(ngôn ngữ học) đại từ quan hệ ((cũng) relative pronoun)
relative
tương đối
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
relative
* kỹ thuật
điện lạnh:
tỷ đối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
relative
a person related by blood or marriage
police are searching for relatives of the deceased
he has distant relations back in New Jersey
Synonyms: relation
an animal or plant that bears a relationship to another (as related by common descent or by membership in the same genus)
Synonyms: congener, congenator, congeneric
estimated by comparison; not absolute or complete
a relative stranger
Synonyms: comparative
Antonyms: absolute
Similar:
proportional: properly related in size or degree or other measurable characteristics; usually followed by `to'
the punishment ought to be proportional to the crime
earnings relative to production
- relative
- relatively
- relative age
- relative key
- relative cost
- relative data
- relative file
- relative gain
- relative load
- relative slip
- relative tone
- relative cycle
- relative depth
- relative error
- relative force
- relative order
- relative power
- relative price
- relative scale
- relative value
- relative clause
- relative coding
- relative demand
- relative errors
- relative growth
- relative height
- relative offset
- relative record
- relative scalar
- relative strain
- relative supply
- relative vector
- relative-in-law
- relative address
- relative azimuth
- relative bearing
- relative command
- relative density
- relative entropy
- relative pronoun
- relative surplus
- relative tension
- relative voltage
- relatively prime
- relative accuracy
- relative altitude
- relative aperture
- relative extremum
- relative humidity
- relative interior