congenator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
congenator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm congenator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của congenator.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
congenator
Similar:
relative: an animal or plant that bears a relationship to another (as related by common descent or by membership in the same genus)
Synonyms: congener, congeneric
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).