congeneric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
congeneric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm congeneric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của congeneric.
Từ điển Anh Việt
congeneric
/,kɔndʤi'nerik/ (congenerical) /kɔndʤi'nerikəl/
* tính từ
(sinh vật học) cùng giống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
congeneric
belonging to the same genus
Synonyms: congenerical, congenerous
Similar:
relative: an animal or plant that bears a relationship to another (as related by common descent or by membership in the same genus)
Synonyms: congener, congenator