congenerous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
congenerous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm congenerous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của congenerous.
Từ điển Anh Việt
congenerous
/kən'dʤenərəs/
* tính từ
cùng loại, cùng giống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
congenerous
Similar:
congeneric: belonging to the same genus
Synonyms: congenerical