congener nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
congener nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm congener giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của congener.
Từ điển Anh Việt
congener
/'kɔndʤinə/
* danh từ
vật đồng loại, vật cùng giống
* tính từ
đồng loại, cùng giống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
congener
a minor chemical constituent that gives a wine or liquor its distinctive character
a whole (a thing or person) of the same kind or category as another
lard was also used, though its congener, butter, was more frequently employed
the American shopkeeper differs from his European congener
Similar:
relative: an animal or plant that bears a relationship to another (as related by common descent or by membership in the same genus)
Synonyms: congenator, congeneric