comparative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comparative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comparative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comparative.

Từ điển Anh Việt

  • comparative

    /kəm'pærətiv/

    * tính từ

    so sánh

    the comparative method of studying: phương pháp nghiên cứu so sánh

    tương đối

    to live in comparative comfort: sống tương đối sung túc

    * danh từ

    (ngôn ngữ học) cấp so sánh

    từ ở cấp so sánh

  • comparative

    so sánh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • comparative

    the comparative form of an adjective or adverb

    `faster' is the comparative of the adjective `fast'

    `less famous' is the comparative degree of the adjective `famous'

    `more surely' is the comparative of the adverb `surely'

    Synonyms: comparative degree

    relating to or based on or involving comparison

    comparative linguistics

    Similar:

    relative: estimated by comparison; not absolute or complete

    a relative stranger

    Antonyms: absolute