comparative value nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comparative value nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comparative value giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comparative value.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • comparative value

    * kinh tế

    giá trị so sánh

    * kỹ thuật

    giá trị so sánh