comparative statistics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comparative statistics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comparative statistics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comparative statistics.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • comparative statistics

    * kinh tế

    khoa thống kê so sánh

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thống kê học so sánh