comparative operating statement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comparative operating statement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comparative operating statement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comparative operating statement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • comparative operating statement

    * kinh tế

    bảng doanh nghiệp đối chiếu