comparative dynamics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comparative dynamics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comparative dynamics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comparative dynamics.

Từ điển Anh Việt

  • Comparative dynamics

    (Econ) Phương pháp so sánh động.

    + Một phương pháp sử dụng trong KINH TẾ HỌC ĐỘNG với nét đặc biệt là mức độ thay đổi về giá trị của các THAM SỐ và về giá trị cân bằng của các biến là không đổi.