comparative dynamics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
comparative dynamics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comparative dynamics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comparative dynamics.
Từ điển Anh Việt
Comparative dynamics
(Econ) Phương pháp so sánh động.
+ Một phương pháp sử dụng trong KINH TẾ HỌC ĐỘNG với nét đặc biệt là mức độ thay đổi về giá trị của các THAM SỐ và về giá trị cân bằng của các biến là không đổi.
Từ liên quan
- comparative
- comparatively
- comparative list
- comparative test
- comparative costs
- comparative price
- comparative rabal
- comparative scale
- comparative study
- comparative trial
- comparative value
- comparative degree
- comparative length
- comparative anatomy
- comparative statics
- comparative utility
- comparative zoology
- comparative dynamics
- comparative relation
- comparative advantage
- comparative anatomist
- comparative marketing
- comparative statement
- comparative literature
- comparative negligence
- comparative psychology
- comparative statements
- comparative statistics
- comparative measurement
- comparative mortality index
- comparative mortality figure
- comparative statement analysis
- comparative operating statement
- comparative statement of operation
- comparative statement of order costs
- comparative profit and loss statement
- comparative statement of product cost
- comparative static equilibrium analysis