comparative mortality index nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comparative mortality index nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comparative mortality index giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comparative mortality index.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • comparative mortality index

    * kinh tế

    chỉ số tử vong so sánh