comparative degree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
comparative degree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comparative degree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comparative degree.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
comparative degree
Similar:
comparative: the comparative form of an adjective or adverb
`faster' is the comparative of the adjective `fast'
`less famous' is the comparative degree of the adjective `famous'
`more surely' is the comparative of the adverb `surely'
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- comparative
- comparatively
- comparative list
- comparative test
- comparative costs
- comparative price
- comparative rabal
- comparative scale
- comparative study
- comparative trial
- comparative value
- comparative degree
- comparative length
- comparative anatomy
- comparative statics
- comparative utility
- comparative zoology
- comparative dynamics
- comparative relation
- comparative advantage
- comparative anatomist
- comparative marketing
- comparative statement
- comparative literature
- comparative negligence
- comparative psychology
- comparative statements
- comparative statistics
- comparative measurement
- comparative mortality index
- comparative mortality figure
- comparative statement analysis
- comparative operating statement
- comparative statement of operation
- comparative statement of order costs
- comparative profit and loss statement
- comparative statement of product cost
- comparative static equilibrium analysis