comparative degree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comparative degree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comparative degree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comparative degree.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • comparative degree

    Similar:

    comparative: the comparative form of an adjective or adverb

    `faster' is the comparative of the adjective `fast'

    `less famous' is the comparative degree of the adjective `famous'

    `more surely' is the comparative of the adverb `surely'

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).