comparative static equilibrium analysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comparative static equilibrium analysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comparative static equilibrium analysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comparative static equilibrium analysis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • comparative static equilibrium analysis

    * kinh tế

    phân tích so sánh cân bằng tĩnh