comparative test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comparative test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comparative test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comparative test.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • comparative test

    * kỹ thuật

    sự thử so sánh

    vật lý:

    phép thử so sánh

    xây dựng:

    thí nghiệm để so sánh