comparative negligence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comparative negligence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comparative negligence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comparative negligence.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • comparative negligence

    (law) negligence allocated between the plaintiff and the defendant with a corresponding reduction in damages paid to the plaintiff

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).