comparative study nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comparative study nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comparative study giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comparative study.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • comparative study

    * kinh tế

    sự nghiên cứu so sánh