comparatively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comparatively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comparatively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comparatively.

Từ điển Anh Việt

  • comparatively

    * phó từ

    tương đối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • comparatively

    Similar:

    relatively: in a relative manner; by comparison to something else

    the situation is relatively calm now