relatively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
relatively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relatively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relatively.
Từ điển Anh Việt
relatively
/'relətivli/
* phó từ
có liên quan, có quan hệ với
tương đối
to be relatively happy: tương đối sung sướng
relatively
một cách tương đối
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
relatively
* kỹ thuật
toán & tin:
một cách tương đối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
relatively
in a relative manner; by comparison to something else
the situation is relatively calm now
Synonyms: comparatively