relatively complemented lattice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relatively complemented lattice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relatively complemented lattice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relatively complemented lattice.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • relatively complemented lattice

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dàn được bổ sung tương đối