relatively prime elements nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relatively prime elements nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relatively prime elements giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relatively prime elements.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • relatively prime elements

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phần tử nguyên tố cùng nhau