comparative measurement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
comparative measurement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comparative measurement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comparative measurement.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
comparative measurement
* kỹ thuật
đo lường & điều khiển:
đo mẫu
đo so sánh
Từ liên quan
- comparative
- comparatively
- comparative list
- comparative test
- comparative costs
- comparative price
- comparative rabal
- comparative scale
- comparative study
- comparative trial
- comparative value
- comparative degree
- comparative length
- comparative anatomy
- comparative statics
- comparative utility
- comparative zoology
- comparative dynamics
- comparative relation
- comparative advantage
- comparative anatomist
- comparative marketing
- comparative statement
- comparative literature
- comparative negligence
- comparative psychology
- comparative statements
- comparative statistics
- comparative measurement
- comparative mortality index
- comparative mortality figure
- comparative statement analysis
- comparative operating statement
- comparative statement of operation
- comparative statement of order costs
- comparative profit and loss statement
- comparative statement of product cost
- comparative static equilibrium analysis