relative coding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relative coding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relative coding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relative coding.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • relative coding

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    mã hóa tương đối

    toán & tin:

    sự mã hóa tương đối