relative growth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relative growth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relative growth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relative growth.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • relative growth

    * kỹ thuật

    y học:

    sự sinh trưởng tương đối