relative aperture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relative aperture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relative aperture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relative aperture.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • relative aperture

    * kỹ thuật

    vật lý:

    khẩu độ tương đối

    khẩu độ tỷ đối