relative command nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relative command nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relative command giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relative command.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • relative command

    * kỹ thuật

    lệnh tương đối

    toán & tin:

    lệnh tọa độ tương đối