relative age nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relative age nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relative age giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relative age.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • relative age

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tuổi tương đối