relative error nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relative error nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relative error giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relative error.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • relative error

    * kỹ thuật

    lỗi liên quan

    lỗi tương đối

    sai số tương đối

    xây dựng:

    sai số tỉ đối

    điện lạnh:

    sai số tỷ đối