relative gain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relative gain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relative gain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relative gain.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • relative gain

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    độ tăng ích tương đối (của ăng ten)